Characters remaining: 500/500
Translation

cao phụ

Academic
Friendly

Từ "cao phụ" trong tiếng Việt thường được hiểu một khu vực nằmvị trí cao hơn, đặc biệt những nơi địa hình đồi núi. Từ này có thể được sử dụng để chỉ các vùng đất cao, như trên đồi, núi, hay những khu vực độ cao lớn hơn so với mặt biển.

Định nghĩa:
  • Cao phụ: Khu vựcvị trí cao, thường chỉ các vùng đồi, núi hoặc cao nguyên.
dụ sử dụng:
  1. Cao phụ trong địa : "Mùa , tôi thích đi du lịch đến các vùng cao phụ để tận hưởng không khí trong lành cảnh đẹp thiên nhiên."
  2. Cao phụ trong văn học: "Trong bài thơ, tác giả đã miêu tả vẻ đẹp của cao phụ, nơi những cánh đồng xanh dòng suối trong vắt."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh khác nhau, "cao phụ" có thể được sử dụng để nói về những cảm giác, trạng thái tâm hồn khinơi cao, như sự thanh thản, tĩnh lặng: "Ngồi trên cao phụ, tôi cảm thấy những lo toan của cuộc sống như tan biến."
Biến thể của từ:
  • "Cao" (tính từ) có nghĩa độ cao lớn.
  • "Phụ" có thể mang nghĩa là bên cạnh, không chính thức hay không quan trọng, nhưng trong cụm từ này, "phụ" chỉ ý nghĩa về vị trí tại nơi cao.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cao nguyên: khu vực đất cao, thường bằng phẳng hơn so với đồi núi.
  • Đồi: những vùng đất cao nhưng không bằng phẳng như cao nguyên.
  • Núi: địa hình cao hơn, thường dốc hùng vĩ hơn cao phụ.
Từ liên quan:
  • Địa hình: Nói về cấu trúc của đất đai, có thể cao phụ, thấp, bằng phẳng...
  • Cảnh quan: Những đặc điểm của một khu vực, thường liên quan đến những nơi cao đẹp.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "cao phụ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về nơi độ cao, không nhầm lẫn với nghĩa khác của từ "phụ".

  1. nơi đồi cao

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cao phụ"